中文 Trung Quốc
貝塔
贝塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên bản beta (chữ cái Hy Lạp Ββ)
貝塔 贝塔 phát âm tiếng Việt:
[bei4 ta3]
Giải thích tiếng Anh
beta (Greek letter Ββ)
貝塔斯曼 贝塔斯曼
貝多 贝多
貝多羅樹 贝多罗树
貝娜齊爾·布托 贝娜齐尔·布托
貝婭特麗克絲 贝娅特丽克丝
貝寧 贝宁