中文 Trung Quốc
豹子
豹子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Leopard
CL:頭|头 [tou2]
豹子 豹子 phát âm tiếng Việt:
[bao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
leopard
CL:頭|头[tou2]
豹拳 豹拳
豹貓 豹猫
豺 豺
豺狼塞路 豺狼塞路
豺狼座 豺狼座
豺狼當塗 豺狼当涂