中文 Trung Quốc
豺狼座
豺狼座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lupus (chòm sao)
豺狼座 豺狼座 phát âm tiếng Việt:
[Chai2 lang2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Lupus (constellation)
豺狼當塗 豺狼当涂
豺狼當路 豺狼当路
豺狼當道 豺狼当道
豻 豻
豻 豻
貂 貂