中文 Trung Quốc
豬肉
猪肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt lợn
豬肉 猪肉 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
pork
豬苓 猪苓
豬蹄 猪蹄
豬鏈球菌 猪链球菌
豬頭 猪头
豭 豭
豱 豱