中文 Trung Quốc
豬蹄
猪蹄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợn trotters
豬蹄 猪蹄 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 ti2]
Giải thích tiếng Anh
pig trotters
豬鏈球菌 猪链球菌
豬鏈球菌病 猪链球菌病
豬頭 猪头
豱 豱
豱公 豱公
豳 豳