中文 Trung Quốc
護肘
护肘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuỷu tay pad
khuỷu tay hỗ trợ
護肘 护肘 phát âm tiếng Việt:
[hu4 zhou3]
Giải thích tiếng Anh
elbow pad
elbow support
護脛 护胫
護膚 护肤
護膝 护膝
護航艦 护航舰
護著 护着
護衛 护卫