中文 Trung Quốc
護城河
护城河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con hào
護城河 护城河 phát âm tiếng Việt:
[hu4 cheng2 he2]
Giải thích tiếng Anh
moat
護士 护士
護封 护封
護手盤 护手盘
護法 护法
護法戰爭 护法战争
護法神 护法神