中文 Trung Quốc
護士
护士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y tá
CL:個|个 [ge4]
護士 护士 phát âm tiếng Việt:
[hu4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
nurse
CL:個|个[ge4]
護封 护封
護手盤 护手盘
護手霜 护手霜
護法戰爭 护法战争
護法神 护法神
護照 护照