中文 Trung Quốc
議決
议决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quyết định (trong một cuộc họp)
để giải quyết (tức là vượt qua độ phân giải)
議決 议决 phát âm tiếng Việt:
[yi4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to decide (in a meeting)
to resolve (i.e. pass a resolution)
議程 议程
議論 议论
議長 议长
議題 议题
譱 譱
譲 譲