中文 Trung Quốc
議程
议程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chương trình nghị sự
chương trình nghị sự mục
議程 议程 phát âm tiếng Việt:
[yi4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
agenda
agenda item
議論 议论
議長 议长
議院 议院
譱 譱
譲 譲
譴 谴