中文 Trung Quốc
親善
亲善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiện chí
親善 亲善 phát âm tiếng Việt:
[qin1 shan4]
Giải thích tiếng Anh
goodwill
親善大使 亲善大使
親嘴 亲嘴
親如一家 亲如一家
親媽 亲妈
親子 亲子
親子鑒定 亲子鉴定