中文 Trung Quốc
親嘴
亲嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn (vào cửa)
親嘴 亲嘴 phát âm tiếng Việt:
[qin1 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to kiss (on the mouth)
親如一家 亲如一家
親如手足 亲如手足
親媽 亲妈
親子鑒定 亲子鉴定
親家 亲家
親密 亲密