中文 Trung Quốc- 親和力
- 亲和力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sự ấm áp (cá nhân)
- approachability
- khả năng tiếp cận
- (trong một sản phẩm) thân thiện với người dùng
- mối quan hệ (hóa học)
親和力 亲和力 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (personal) warmth
- approachability
- accessibility
- (in a product) user friendliness
- (chemistry) affinity