中文 Trung Quốc
調降
调降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tw) thấp hơn (giá, lãi suất vv)
để giảm
để cắt
調降 调降 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
(Tw) to lower (prices, interest rates etc)
to reduce
to cut
調集 调集
調音 调音
調頭 调头
調頻 调频
調養 调养
調馴 调驯