中文 Trung Quốc
調頭
调头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 掉頭|掉头 [diao4 tou2]
調頭 调头 phát âm tiếng Việt:
[diao4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 掉頭|掉头[diao4 tou2]
調頭 调头
調頻 调频
調養 调养
諂 谄
諂媚 谄媚
諂媚者 谄媚者