中文 Trung Quốc
調侃
调侃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chế giễu
để trêu chọc
để thử
ảnh chuyện
chitchat
調侃 调侃 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 kan3]
Giải thích tiếng Anh
to ridicule
to tease
to mock
idle talk
chitchat
調值 调值
調停 调停
調停者 调停者
調光器 调光器
調入 调入
調兵山 调兵山