中文 Trung Quốc
  • 調入 繁體中文 tranditional chinese調入
  • 调入 简体中文 tranditional chinese调入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển giao (một người, dữ liệu)
  • để gọi (máy tính)
調入 调入 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • to transfer (a person, data)
  • to call (computing)