中文 Trung Quốc
調入
调入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển giao (một người, dữ liệu)
để gọi (máy tính)
調入 调入 phát âm tiếng Việt:
[diao4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to transfer (a person, data)
to call (computing)
調兵山 调兵山
調兵山市 调兵山市
調兵遣將 调兵遣将
調制波 调制波
調制解調器 调制解调器
調劑 调剂