中文 Trung Quốc
說了算
说了算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có nói cuối cùng
để là người phụ trách
說了算 说了算 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 le5 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to have the final say
to be the one in charge
說來話長 说来话长
說出 说出
說到做到 说到做到
說合 说合
說唱 说唱
說嘴 说嘴