中文 Trung Quốc
說出
说出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói ra
tuyên bố (của một xem)
說出 说出 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to speak out
to declare (one's view)
說到做到 说到做到
說動 说动
說合 说合
說嘴 说嘴
說好 说好
說媒 说媒