中文 Trung Quốc
說不準
说不准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể nói
không thể nói chính xác
說不準 说不准 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 bu4 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
unable to say
can't say precisely
說不通 说不通
說了算 说了算
說來話長 说来话长
說到做到 说到做到
說動 说动
說合 说合