中文 Trung Quốc
誒詒
诶诒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngợi
để babble trong giấc ngủ của một
誒詒 诶诒 phát âm tiếng Việt:
[ei1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to rave
to babble in one's sleep
誓 誓
誓不兩立 誓不两立
誓不反悔 誓不反悔
誓死 誓死
誓死不從 誓死不从
誓死不降 誓死不降