中文 Trung Quốc
誓死不從
誓死不从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vow để chết chứ không phải là tuân theo (thành ngữ)
誓死不從 誓死不从 phát âm tiếng Việt:
[shi4 si3 bu4 cong2]
Giải thích tiếng Anh
to vow to die rather than obey (idiom)
誓死不降 誓死不降
誓約 誓约
誓絕 誓绝
誓詞 誓词
誕 诞
誕生 诞生