中文 Trung Quốc
  • 討保 繁體中文 tranditional chinese討保
  • 讨保 简体中文 tranditional chinese讨保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yêu cầu tiền bảo lãnh
討保 讨保 phát âm tiếng Việt:
  • [tao3 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to ask for bail money