中文 Trung Quốc
討債
讨债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu trả nợ
討債 讨债 phát âm tiếng Việt:
[tao3 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
to demand repayment
討價還價 讨价还价
討厭 讨厌
討厭鬼 讨厌鬼
討吃 讨吃
討好 讨好
討好賣乖 讨好卖乖