中文 Trung Quốc
解疑
解疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xua tan nghi ngờ
để loại bỏ ambiguities
解疑 解疑 phát âm tiếng Việt:
[jie3 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to dispel doubts
to remove ambiguities
解痙劑 解痉剂
解痛 解痛
解百納 解百纳
解碼器 解码器
解禁 解禁
解答 解答