中文 Trung Quốc
解答
解答
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu trả lời
giải thích
giải pháp (cho một phương trình toán học)
解答 解答 phát âm tiếng Việt:
[jie3 da2]
Giải thích tiếng Anh
answer
explanation
solution (to a math equation)
解約 解约
解紛 解纷
解纜 解缆
解職 解职
解脫 解脱
解藥 解药