中文 Trung Quốc
蜚
蜚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gad-bay
蜚 蜚 phát âm tiếng Việt:
[fei3]
Giải thích tiếng Anh
gad-fly
蜚短流長 蜚短流长
蜚聲 蜚声
蜚聲世界 蜚声世界
蜚蠊 蜚蠊
蜚蠊科 蜚蠊科
蜚語 蜚语