中文 Trung Quốc- 蜚短流長
- 蜚短流长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lây lan gossip độc hại
- cũng là tác giả 飛短流長|飞短流长 [fei1 duan3 liu2 chang2]
蜚短流長 蜚短流长 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to spread malicious gossip
- also written 飛短流長|飞短流长[fei1 duan3 liu2 chang2]