中文 Trung Quốc
蛾子
蛾子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bướm đêm
蛾子 蛾子 phát âm tiếng Việt:
[e2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
moth
蛾摩拉 蛾摩拉
蛾眉 蛾眉
蛾眉皓齒 蛾眉皓齿
蜀 蜀
蜀國 蜀国
蜀山 蜀山