中文 Trung Quốc- 西藝
- 西艺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Phía tây kỹ năng
- trong thời nhà thanh, đề cập đến công nghệ phương Tây, esp. quân đội và Hải quân bí quyết
西藝 西艺 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Western skills
- in Qing times, refers to Western technology, esp. military and naval know-how