中文 Trung Quốc
西蘭花
西兰花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông cải xanh
西蘭花 西兰花 phát âm tiếng Việt:
[xi1 lan2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
broccoli
西螺 西螺
西螺鎮 西螺镇
西裝 西装
西西 西西
西西里 西西里
西西里島 西西里岛