中文 Trung Quốc
西藏人
西藏人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây Tạng (người)
西藏人 西藏人 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 zang4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Tibetan (person)
西藏毛腿沙雞 西藏毛腿沙鸡
西藏百萬農奴解放紀念日 西藏百万农奴解放纪念日
西藏自治區 西藏自治区
西藥 西药
西蘭花 西兰花
西螺 西螺