中文 Trung Quốc
西端
西端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực Tây
西端 西端 phát âm tiếng Việt:
[xi1 duan1]
Giải thích tiếng Anh
western extremity
西米 西米
西米德蘭茲 西米德兰兹
西米德蘭茲郡 西米德兰兹郡
西紅柿 西红柿
西紅腳隼 西红脚隼
西紅角鴞 西红角鸮