中文 Trung Quốc
  • 西紅柿 繁體中文 tranditional chinese西紅柿
  • 西红柿 简体中文 tranditional chinese西红柿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cà chua
  • CL:隻|只 [zhi1]
西紅柿 西红柿 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 hong2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • tomato
  • CL:隻|只[zhi1]