中文 Trung Quốc
  • 西漢 繁體中文 tranditional chinese西漢
  • 西汉 简体中文 tranditional chinese西汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tây nhà Hán (206 TCN - 8 AD), cũng gọi là 前漢|前汉 [Qian2 Han4], cựu nhà Hán
西漢 西汉 phát âm tiếng Việt:
  • [Xi1 Han4]

Giải thích tiếng Anh
  • Western Han Dynasty (206 BC-8 AD), also called 前漢|前汉[Qian2 Han4], Former Han Dynasty