中文 Trung Quốc
  • 襤褸 繁體中文 tranditional chinese襤褸
  • 褴褛 简体中文 tranditional chinese褴褛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nát
  • shabby
襤褸 褴褛 phát âm tiếng Việt:
  • [lan2 lu:3]

Giải thích tiếng Anh
  • ragged
  • shabby