中文 Trung Quốc
襪帶
袜带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Garter
襪帶 袜带 phát âm tiếng Việt:
[wa4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
garter
襪褲 袜裤
襫 襫
襬 䙓
襮 襮
襯 衬
襯墊 衬垫