中文 Trung Quốc
襢
袒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 袒 [tan3]
襢 袒 phát âm tiếng Việt:
[tan3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 袒[tan3]
襢 襢
襤 褴
襤褸 褴褛
襦 襦
襪 袜
襪套 袜套