中文 Trung Quốc
複共軛
复共轭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu phức hợp liên hợp (toán học).
Chia động từ phức tạp
複共軛 复共轭 phát âm tiếng Việt:
[fu4 gong4 e4]
Giải thích tiếng Anh
complex conjugate (math.)
complex conjugation
複利 复利
複印 复印
複印件 复印件
複印紙 复印纸
複句 复句
複合 复合