中文 Trung Quốc
複印件
复印件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao chụp
bản sao
複印件 复印件 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yin4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
photocopy
duplicate
複印機 复印机
複印紙 复印纸
複句 复句
複合元音 复合元音
複合弓 复合弓
複合材料 复合材料