中文 Trung Quốc
裹
裹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ràng buộc
để bọc
một bó
một lô
裹 裹 phát âm tiếng Việt:
[guo3]
Giải thích tiếng Anh
to bind
to wrap
a bundle
a parcel
裹包 裹包
裹屍布 裹尸布
裹挾 裹挟
裹腳 裹脚
裹足不前 裹足不前
裼 裼