中文 Trung Quốc
裴濟
裴济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fiji, đảo Châu Đại dương
裴濟 裴济 phát âm tiếng Việt:
[Pei2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
Fiji, island of Oceania
裸 裸
裸像 裸像
裸地 裸地
裸奔 裸奔
裸婚 裸婚
裸子植物 裸子植物