中文 Trung Quốc
裸
裸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nude
裸 裸 phát âm tiếng Việt:
[luo3]
Giải thích tiếng Anh
naked
裸像 裸像
裸地 裸地
裸地化 裸地化
裸婚 裸婚
裸子植物 裸子植物
裸子植物門 裸子植物门