中文 Trung Quốc
裝置物
装置物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật
cài đặt
裝置物 装置物 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 zhi4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
fixture
installation
裝聾作啞 装聋作哑
裝腔作勢 装腔作势
裝船 装船
裝蒜 装蒜
裝袋 装袋
裝裹 装裹