中文 Trung Quốc
裝裹
装裹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn một xác chết
che đậy
裝裹 装裹 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 guo5]
Giải thích tiếng Anh
to dress a corpse
shroud
裝訂 装订
裝設 装设
裝貨 装货
裝逼 装逼
裝運 装运
裝配 装配