中文 Trung Quốc
裝佯
装佯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
affectation
裝佯 装佯 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
affectation
裝修 装修
裝備 装备
裝傻 装傻
裝出 装出
裝卸 装卸
裝卸工 装卸工