中文 Trung Quốc
補藥
补药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc bổ
補藥 补药 phát âm tiếng Việt:
[bu3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
tonic
補血 补血
補裰 补裰
補角 补角
補課 补课
補貨 补货
補貼 补贴