中文 Trung Quốc
  • 補課 繁體中文 tranditional chinese補課
  • 补课 简体中文 tranditional chinese补课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bù đắp bị mất bài học
  • đến lịch lại một lớp học
補課 补课 phát âm tiếng Việt:
  • [bu3 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make up missed lesson
  • to reschedule a class