中文 Trung Quốc
衣食
衣食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo và thực phẩm
衣食 衣食 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
clothes and food
衣食住行 衣食住行
衣食無憂 衣食无忧
衣食無虞 衣食无虞
衣飾 衣饰
衣魚 衣鱼
表 表