中文 Trung Quốc- 衣食無虞
- 衣食无虞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không cần phải lo lắng về thực phẩm và quần áo (thành ngữ)
- cung cấp những nhu cầu cơ bản
衣食無虞 衣食无虞 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- not having to worry about food and clothes (idiom)
- provided with the basic necessities